40 TỪ BẮT ĐẦU BẰNG “A” BẮT BUỘC BẠN PHẢI BIẾT!

Để giao tiếp hằng ngày, bạn cần khoảng 3000 từ vựng cơ bản và 40 từ bắt đầu bằng "A" này cũng nằm trong số đó đấy! 

1grin emoticon

1. abandon: bỏ, từ bỏ 
2. abbreviation /əˌbriː.viˈeɪ.ʃən/: sự tóm tắt, sự rút ngắn
3. ability /əˈbɪl.ɪ.ti/: khả năng, năng lực 
4. able: có năng lực, có tài 
5. about: khoảng, về 


6. above: ở trên, lên trên 
7. abroad: ở, ra nước ngoài, ngoài trời 
8. absence/ˈæb.səns/: sự vắng mặt 
9. absolute /ˈæb.sə.luːt/: tuyệt đối, hoàn toàn
10. absorb /əbˈzɔːb/: thu hút, hấp thu, lôi cuốn

 

11. abstract /ˈæb.strækt/: trừu tượng 
12. abuse /əˈbjuːz/: lộng hành, lạm dụng 
13. academic /ˌæk.əˈdem.ɪk/: thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm 
14. accent /ˈæk.sənt/: trọng âm, dấu trọng âm 
15. accept /əkˈsept/: chấp nhận, chấp thuận 


16. access /ˈæk.ses/: lối, cửa, đường vào 
17. accident /ˈæk.sɪ.dənt/: tai nạn, rủi ro
18. accidental /ˌæk.sɪˈden.təl/: tình cờ, bất ngờ 
19. accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/: sự thích nghi, điều tiết 
20. accompany /əˈkʌm.pə.ni/: đi theo, đi cùng, kèm theo

 

21. accordance /əˈkɔː.dəns/: sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai) 
22. account /əˈkaʊnt/: tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến 
23. accurate /ˈæk.jʊ.rət/: đúng đắn, chính xác, xác đáng 
24. accuse /əˈkjuːz/: tố cáo, buộc tội, kết tội 
25. achieve /əˈtʃiːv/: đạt được, dành được

ability-is-limitless
26. acknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/: công nhận, thừa nhận 
27. acquire /əˈkwaɪər/: dành được, đạt được, kiếm được 
28. across /əˈkrɒs/: qua, ngang qua 
29. act /ækt/: hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử 
30. action /ˈæk.ʃən/: hành động, hành vi, tác động

 

31. acute /əˈkjuːt/: sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính 
32. adapt /əˈdæpt/: tra, lắp vào 
33. add /æd/: cộng, thêm vào 
34. adequate /ˈæd.ə.kwət/: đầy, đầy đủ 
35. adjacent /əˈdʒeɪ.sənt/: gần kề, kế liền, sát ngay 


36. adjective /ˈædʒ.ek.tɪv/: phụ vào, thêm vào; lệ thuộc
37. adjust /əˈdʒʌst/: sửa lại cho đúng, điều chỉnh 
38. administration /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/: sự trông nom, sự cai trị 
39. admire /ədˈmaɪər/: khâm phục
40. admit /ədˈmɪt/: nhận vào, thừa nhận

——————————-
Bạn có thể tìm hiểu thông tin về lớp Giao tiếp tại đây: www.tuhocanhvan.com/lop-anh-van-giao-tiep 


40 TỪ BẮT ĐẦU BẰNG “A” BẮT BUỘC BẠN PHẢI BIẾT!

Bình Luận