Từ Vựng Tiếng Anh về Công Ty

Bài học lần nào, website TỰ HỌC ANH VĂN sẽ giới thiệu với các bạn từ vựng tiếng anh về chủ đề công ty để bạn có thể mở rộng vốn từ vựng tiếng anh thông dụng của mình cũng như tăng cho bài thi nói ielts speaking nhé. Cùng tìm hiểu nha

1379_1-8873-1392862743

1. Ceo ( chief executive officer) : tổng giám đốc
2. Management : sự quản lý
3. The board of directors : ban giám đốc
4. Director : Giám đốc
5. Excutive : Giám đốc điều hành , nhân viên chủ quản.

.
6. Supervisor : Giám sát viên
7. Manager : nhà quản lý
8. Representative : người đại diện
9. Associate : đồng nghiệp (=co-worker)
10. Department : phòng (ban)

.
11. Accounting department : phòng kế toán 
12. Finance department : phòng tài chính 
13. Personnel department : phong nhân sự
14. Purchasing department : phòng mua sắm vật tư
15. R&D department : phòng nghiên cứu và phát triển

.
16. Sales department : phòng kinh doanh
17. Shipping department : phòng vận chuyển
18. Company : công ty
19. Consortium : tập đoàn 
20. Subsidiary : công ty con

.
21. Affiliate : công ty liên kết
22. Headquarters : trụ sở chính
23. Field office : văn phòng làm việc tại hiện trường
24. Branch office : văn phòng chi nhánh 
25. Regional office : Văn phòng địa phương

.
26. Dealership : công ty kinh doanh ô tô
27. Franchise : nhượng quyền thương hiệu
28. Outlet : cửa hàng bán lẻ
29. Wholesaler : của hàng bán sỉ 
30. Establish a company : thành lập công ty

.
31. Go bankrupt : phá sản
32. File for bankruptcy : nộp đơn 
33. Merge : sát nhập
34. Diversify : đa dạng hóa 
35. Outsource : thuê gia công 
36. Downsize : căt giảm nhân công
37. Do business with : làm ăn với

 


Từ Vựng Tiếng Anh về Công Ty

Bình Luận