A Friendship – Definition

A Friendship

friendship

A Friend … Một người bạn là người…

Accepts you as you are – Chấp nhận con người thật của bạn.

Believes in you – Luôn tin tưởng bạn.

Calls you just to say “hi.” – Gọi điện cho bạn chỉ để nói “Xin chào”.

Doesn’t give up on you  – Không bỏ rơi bạn.

Envisions the whole of you – Hình ảnh của bạn luôn ở trong tâm trí họ.

Forgives your mistakes – Tha thứ cho bạn mọi lỗi lầm.

Gives unconditionally – Cho đi không điều kiện

Helps you – Giúp đỡ bạn

Invites you over  – Mời bạn đến chơi cùng

Just likes being with you – Thích ở bên bạn

Keeps you close at heart – Trân trọng bạn

Loves you for who you are – Yêu quí bạn bởi con người thật của bạn.

Makes a difference in your life – Tạo ra khác biệt trong đời bạn

Never judges you – Không bao giờ phán xét bạn

Offers support – Luôn ủng hộ, hỗ trợ bạn

Picks you up – Vực bạn dậy khi bạn suy sụp

Quiets your tears – Làm dịu đi những giọt nước mắt của bạn

Raises your spirits –Giúp bạn phấn chấn hơn

Says nice things about you – Nói những điều tốt đẹp về bạn

Tells you the truth when you need to hear it – Sẵn sàng nói sự thật khi bạn cần

Understands you – Là người hiểu bạn

Values you – Đánh giá cao bạn

Walks beside you – Sánh bước cùng bạn

X-plains things you don’t understand –Sẵn sàng giải thích cho bạn điều bạn không hiểu

Yells when you won’t listen – Hét to vào tai bạn mỗi khi bạn không lắng nghe

Zaps you back to reality –Và thức tỉnh bạn khi bạn lạc bước

friendship-2

(Sưu tầm)


A Friendship – Definition

Bình Luận