1. switchboard operator /ˈswɪtʃ.bɔːd ˈɒp.ər.eɪtəʳ/ – người trực tổng đài 2. headset /ˈhed.set/ – tai nghe 3. switchboard /ˈswɪtʃ.bɔːd/ – tổng đài 4. printer /ˈprɪn.təʳ/ – máy in 5. cubicle /ˈkjuː.bɪ.kļ/ – từng phòng nhỏ 6. typist /ˈtaɪ.pɪst/ – nhân viên đánh máy 7. word processor /wɜːd ˈprəʊ.ses.əʳ/ – máy […]
Để giao tiếp hằng ngày, bạn cần khoảng 3000 từ vựng cơ bản và 40 từ bắt đầu bằng "A" này cũng nằm trong số đó đấy! grin emoticon 1. abandon: bỏ, từ bỏ 2. abbreviation /əˌbriː.viˈeɪ.ʃən/: sự tóm tắt, sự rút ngắn 3. ability /əˈbɪl.ɪ.ti/: khả năng, năng lực […]
Học từ vựng theo kiểu: "Doctor= bác sĩ" đã quá quen rồi nhỉ? Các bạn đã từng học tên một nghề nghiệp bằng cách giải nghĩa chúng bằng tiếng anh chưa? Hãy thử cách học mới với bài học hôm nay nha! Agent…… represents a firm. Astronomer…………..looks at the stars. […]
Phương Pháp Tự Học Từ Vựng
